VIETNAMESE
bất nhược
kiên cường, mạnh mẽ
ENGLISH
Resilient
/rɪˈzɪliənt/
Strong, tough
Bất nhược là không yếu đuối, có khí chất mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Cô ấy bất nhược trước nghịch cảnh.
She is resilient in the face of adversity.
2.
Vật liệu bất nhược chịu được áp lực lớn.
The resilient material withstood extreme pressure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resilient (bất nhược) nhé!
Strong – Mạnh mẽ
Phân biệt:
Strong thể hiện khả năng chịu đựng và vượt qua khó khăn – rất gần với resilient trong bối cảnh tinh thần.
Ví dụ:
She is strong enough to face any challenge.
(Cô ấy đủ mạnh mẽ để đối mặt với mọi thử thách.)
Tough – Cứng cỏi
Phân biệt:
Tough nói về người không dễ bị đánh gục – đồng nghĩa với resilient trong ý chí và tính cách.
Ví dụ:
He’s a tough guy who never gives up.
(Anh ấy là người cứng cỏi, không bao giờ bỏ cuộc.)
Adaptable – Linh hoạt thích nghi
Phân biệt:
Adaptable là khả năng nhanh chóng thích nghi với thay đổi – gần với resilient trong môi trường biến động.
Ví dụ:
She is highly adaptable to new environments.
(Cô ấy rất linh hoạt khi thích nghi với môi trường mới.)
Unyielding – Không khuất phục
Phân biệt:
Unyielding thể hiện sự không từ bỏ, không đầu hàng – tương đương resilient trong bối cảnh khó khăn.
Ví dụ:
His unyielding spirit kept him going.
(Tinh thần không khuất phục giúp anh ấy tiếp tục tiến bước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết