VIETNAMESE
người ngoài
người không liên quan
ENGLISH
outsider
/ˌaʊtˈsaɪdər/
stranger, foreigner
Người ngoài là người không thuộc nhóm hoặc tổ chức nhất định.
Ví dụ
1.
Người ngoài cảm thấy không thoải mái.
The outsider felt uncomfortable.
2.
Người ngoài thường mang lại ý tưởng mới.
Outsiders often bring fresh ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outsider nhé!
Stranger - Người lạ
Phân biệt:
Stranger là người không quen biết – gần với outsider khi nhấn mạnh sự xa lạ với nhóm hoặc cộng đồng.
Ví dụ:
As a stranger in town, he kept a low profile.
(Là người lạ trong thị trấn, anh ấy giữ thái độ kín đáo.)
Foreigner - Người nước ngoài
Phân biệt:
Foreigner là người đến từ quốc gia khác – tương tự outsider trong bối cảnh quốc tế.
Ví dụ:
The foreigner struggled with the local language.
(Người nước ngoài gặp khó khăn với ngôn ngữ địa phương.)
Newcomer - Người mới đến
Phân biệt:
Newcomer là người vừa gia nhập nhóm – gần với outsider khi chưa hòa nhập vào cộng đồng.
Ví dụ:
As a newcomer, she felt a bit left out.
(Là người mới đến, cô ấy cảm thấy hơi bị bỏ rơi.)
Non-member - Người không thuộc nhóm
Phân biệt:
Non-member nhấn mạnh sự không thuộc về một tổ chức hoặc nhóm – rất gần với outsider trong bối cảnh chính thức.
Ví dụ:
Non-members are not allowed to vote.
(Người không phải thành viên thì không được bỏ phiếu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết