VIETNAMESE

cong cóc

lùi lũi, lặng lẽ

word

ENGLISH

trudge back

  
VERB

/trʌdʒ bæk/

shuffle back

“Cong cóc” là dáng vẻ lầm lũi, âm thầm, đi lặng lẽ một mình.

Ví dụ

1.

Hắn bỏ đi mấy hôm lại thấy cong cóc về.

He trudged back quietly after a few days.

2.

Cô ấy cong cóc về nhà một mình.

She trudged back home alone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trudge back nhé! check Trudge - Lê bước Phân biệt: Trudge mô tả hành động đi bộ chậm rãi và mệt mỏi, rất gần với dáng đi trudge back lầm lũi của “cong cóc”. Ví dụ: They trudged back to camp after a long hike. (Họ lê bước trở lại trại sau một chuyến leo núi dài.) check Plod - Lết đi Phân biệt: Plod là đi chậm và nặng nhọc, mang sắc thái uể oải, phù hợp với hình ảnh trudge back trong ngữ cảnh “lặng lẽ, một mình”. Ví dụ: He plodded through the snow without saying a word. (Anh ấy lầm lũi đi trong tuyết mà không nói một lời.) check Shuffle - Kéo lê chân Phân biệt: Shuffle là đi kéo lê chân, mang cảm giác buồn bã hoặc thiếu năng lượng – rất gần với cảm giác trudge back của “cong cóc”. Ví dụ: The boy shuffled back to his room after being scolded. (Cậu bé lầm lũi lê bước về phòng sau khi bị mắng.) check Traipse - Đi lang thang uể oải Phân biệt: Traipse mô tả việc đi bộ một cách lười biếng hoặc mệt mỏi, thường là không có mục đích – đồng điệu với trạng thái lặng lẽ của trudge back. Ví dụ: We traipsed back through the rain after the concert. (Chúng tôi lặng lẽ quay về dưới mưa sau buổi hòa nhạc.)