VIETNAMESE
Tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng
phụ thuộc, lệ thuộc
ENGLISH
Heavily reliant on trust
/ˈhɛvɪli rɪˈlaɪənt ɒn trʌst/
dependent on trust
Tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng là phụ thuộc chủ yếu vào lòng tin hoặc sự tín nhiệm.
Ví dụ
1.
Quan hệ đối tác này tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng giữa các bên.
This partnership is heavily reliant on trust between the parties.
2.
Thành công trong vai trò này tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng từ khách hàng.
Success in this role is heavily reliant on trust from the clients.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heavily reliant on nhé!
Highly dependent on – Rất phụ thuộc vào
Phân biệt:
Highly dependent on là cách nói trang trọng, mang cùng ý nghĩa với heavily reliant on.
Ví dụ:
This system is highly dependent on accurate data.
(Hệ thống này rất phụ thuộc vào dữ liệu chính xác.)
Strongly tied to – Gắn bó chặt chẽ với
Phân biệt:
Strongly tied to nhấn mạnh mối liên kết và sự phụ thuộc sâu sắc — gần nghĩa với heavily reliant on.
Ví dụ:
His success is strongly tied to his mentor’s guidance.
(Thành công của anh ấy gắn chặt với sự hướng dẫn của người cố vấn.)
Deeply reliant on – Phụ thuộc sâu sắc vào
Phân biệt:
Deeply reliant on là biến thể đồng nghĩa gần sát nghĩa với heavily reliant on.
Ví dụ:
The relationship was deeply reliant on mutual respect.
(Mối quan hệ này phụ thuộc sâu sắc vào sự tôn trọng lẫn nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết