VIETNAMESE

Đặt nền móng

đặt móng, thi công nền móng

word

ENGLISH

laying the foundation

  
NOUN

/ˈleɪɪŋ ðə faʊnˈdeɪʃən/

foundation laying

Đặt nền móng là quá trình thi công nền móng cho công trình xây dựng, đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực cho toàn bộ kết cấu của công trình.

Ví dụ

1.

Đặt nền móng là bước then chốt trong mọi dự án xây dựng.

Laying the foundation is a critical step in any construction project.

2.

Đặt nền móng đúng cách đảm bảo sự ổn định lâu dài của công trình.

Proper foundation laying ensures long-term stability of the structure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foundation khi nói hoặc viết nhé! check Lay a foundation – đặt nền móng Ví dụ: Workers laid the foundation before starting the main structure. (Công nhân đã đặt nền móng trước khi bắt đầu thi công phần chính) check Reinforce a foundation – gia cố nền móng Ví dụ: Engineers reinforced the foundation to support extra weight. (Các kỹ sư đã gia cố nền móng để chịu được tải trọng lớn hơn) check Excavate for a foundation – đào móng Ví dụ: They excavated for the foundation last week. (Họ đã đào móng vào tuần trước) check Inspect a foundation – kiểm tra nền móng Ví dụ: A building inspector inspected the foundation for cracks. (Thanh tra xây dựng đã kiểm tra nền móng để phát hiện vết nứt)