VIETNAMESE

khả năng nhận biết người đồng tính

khả năng nhận diện

word

ENGLISH

gaydar

  
NOUN

/ˈɡeɪdɑːr/

Khả năng nhận biết người đồng tính là năng lực nhận ra xu hướng tình dục của một người.

Ví dụ

1.

Khả năng nhận biết người đồng tính của cô ấy chính xác đến ngạc nhiên.

Her gaydar is surprisingly accurate.

2.

Khả năng nhận biết người đồng tính thường dựa trên các khuôn mẫu.

Gaydar is often based on stereotypes.

Ghi chú

Từ Gaydar là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội họcnhận diện phi ngôn ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gay recognition ability – Khả năng nhận diện người đồng tính Ví dụ: Gaydar refers to the gay recognition ability some people claim to have based on cues like appearance or behavior. (Khả năng nhận biết người đồng tính là khả năng mà một số người cho rằng mình có thể xác định khuynh hướng giới tính thông qua vẻ ngoài hoặc hành vi.) check Intuitive gay detection – Nhận biết đồng tính qua trực giác Ví dụ: Gaydar is often described as intuitive gay detection, though it's not scientifically reliable. (Gaydar thường được mô tả là khả năng nhận biết đồng tính qua trực giác, dù không có cơ sở khoa học rõ ràng.) check Stereotype-based guessing – Phỏng đoán dựa trên khuôn mẫu Ví dụ: Critics argue that gaydar is often just stereotype-based guessing rather than real perception. (Nhiều người cho rằng gaydar chỉ là sự phỏng đoán dựa trên định kiến thay vì khả năng thực sự.) check Non-verbal identity cue – Dấu hiệu nhận diện phi ngôn ngữ Ví dụ: Gaydar is linked to non-verbal identity cues such as tone, dress, or gestures. (Gaydar thường gắn với các dấu hiệu phi ngôn ngữ như giọng nói, cách ăn mặc hoặc cử chỉ.)