VIETNAMESE

Ăn người

hơn người, khéo léo

word

ENGLISH

Outsmart

  
VERB

/ˌaʊtˈsmɑːrt/

outwit, surpass

Ăn người là hành động giành lấy phần lợi hơn bằng cách sử dụng mánh khóe hoặc sự tinh ranh.

Ví dụ

1.

Anh ta ăn người đối thủ trong kinh doanh.

He outsmarted his competitors in the business.

2.

Họ ăn người lính canh để trốn thoát mà không bị phát hiện.

They outsmarted the guards to escape unnoticed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outsmart nhé! check Outwit - Khôn hơn Phân biệt: Outwit là dùng trí thông minh để đánh bại người khác – rất gần với outsmart nhưng thiên về mưu mẹo và chiến thuật. Ví dụ: She managed to outwit her opponents with a clever strategy. (Cô ấy đã khôn hơn đối thủ nhờ chiến thuật thông minh.) check Outthink - Suy nghĩ vượt trội Phân biệt: Outthink nhấn mạnh vào khả năng suy nghĩ nhanh và logic hơn đối phương – gần với outsmart nhưng thiên về tư duy. Ví dụ: He outthought the entire debate team. (Anh ta suy nghĩ vượt trội cả đội tranh biện.) check Outmaneuver - Vượt mặt Phân biệt: Outmaneuver là chiến thắng bằng sự linh hoạt và chiến thuật – gần với outsmart nhưng thiên về hành động thay vì trí tuệ. Ví dụ: She outmaneuvered the other drivers to win the race. (Cô ấy vượt mặt các tay đua khác để giành chiến thắng.) check Trick - Lừa khéo Phân biệt: Trick là hành động lừa ai đó một cách khôn ngoan – tương tự outsmart nhưng mang nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: He tricked them into signing the contract. (Anh ta đã lừa khéo họ ký hợp đồng.)