VIETNAMESE
loáng thoáng
thoáng qua, mờ nhạt
ENGLISH
faint
/feɪnt/
weak, slight
Loáng thoáng là xuất hiện một cách mờ nhạt hoặc thoáng qua.
Ví dụ
1.
Tôi nghe một tiếng động loáng thoáng từ xa.
I heard a faint noise in the distance.
2.
Một nụ cười loáng thoáng hiện lên trên mặt cô ấy.
A faint smile appeared on her face.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của faint (loáng thoáng) nhé!
Dim – Mờ nhạt
Phân biệt:
Dim mô tả ánh sáng hoặc hình ảnh mờ – rất gần với faint trong ngữ cảnh thị giác hoặc ký ức.
Ví dụ:
We saw a dim light in the distance.
(Chúng tôi thấy ánh sáng mờ nhạt ở phía xa.)
Weak – Yếu ớt
Phân biệt:
Weak là tín hiệu hoặc cảm giác không rõ – tương đương faint trong mùi hương, tiếng động hoặc dấu hiệu nhẹ.
Ví dụ:
There was a weak smell of perfume in the air.
(Có mùi nước hoa nhẹ trong không khí.)
Subtle – Nhẹ, tinh tế
Phân biệt:
Subtle là cảm nhận thoáng qua, không rõ ràng – gần với faint trong ngữ cảnh ẩn dụ, cảm xúc.
Ví dụ:
I noticed a subtle change in her attitude.
(Tôi nhận ra một sự thay đổi nhẹ trong thái độ của cô ấy.)
Hazy – Mờ mịt
Phân biệt:
Hazy là hình ảnh không rõ, như bị sương che – đồng nghĩa với faint trong cảm giác hoặc cảnh vật mờ nhạt.
Ví dụ:
He had only a hazy memory of that day.
(Anh ấy chỉ nhớ loáng thoáng về ngày hôm đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết