VIETNAMESE

Tươi mát

mát mẻ, trong lành

word

ENGLISH

Refreshing

  
ADJ

/rɪˈfrɛʃɪŋ/

cool, invigorating

Tươi mát là trạng thái mát mẻ, dễ chịu và đầy sức sống.

Ví dụ

1.

Đồ uống thật tươi mát vào một ngày hè nóng bức.

The drink was refreshing on a hot summer day.

2.

Một làn gió tươi mát thổi qua cửa sổ mở.

A refreshing breeze blew through the open window.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refreshing nhé! check Invigorating – Làm sảng khoái Phân biệt: Invigorating thường dùng cho không khí hoặc đồ uống, tương đương với refreshing. Ví dụ: The breeze was invigorating. (Cơn gió thật sảng khoái.) check Revitalizing – Làm hồi sinh Phân biệt: Revitalizing mang nghĩa tái tạo năng lượng — gần nghĩa với refreshing. Ví dụ: The spa offers revitalizing treatments. (Spa cung cấp các liệu pháp hồi phục.) check Cooling – Làm mát Phân biệt: Cooling được dùng khi nói đến cảm giác dễ chịu mát mẻ — gần nghĩa với refreshing. Ví dụ: A cooling drink on a hot day is the best. (Một ly nước mát trong ngày nóng là tuyệt nhất.)