VIETNAMESE
mỏ khoét
háu ăn
ENGLISH
nonstop eater
/ˈnɒnstɒp ˈiːtə/
glutton
“Mỏ khoét” là từ dân gian chỉ người ăn uống liên tục, không ngừng miệng.
Ví dụ
1.
Đừng có mỏ khoét vậy chứ!
Don’t be such a nonstop eater!
2.
Thằng bé đúng là mỏ khoét.
That kid is a real nonstop eater.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nonstop eater nhé!
Glutton - Kẻ tham ăn
Phân biệt:
Glutton là người ăn rất nhiều, không kiểm soát – rất sát với nonstop eater trong nghĩa “mỏ khoét”.
Ví dụ:
He’s a real glutton when it comes to fried food.
(Anh ấy đúng là kẻ háu ăn khi nói đến đồ chiên.)
Constant muncher - Người nhai liên tục
Phân biệt:
Constant muncher mô tả người cứ nhai mãi, không ngừng – đồng nghĩa hình ảnh với nonstop eater.
Ví dụ:
She’s a constant muncher during movies.
(Cô ấy nhai không ngừng khi xem phim.)
Snack addict - Nghiện ăn vặt
Phân biệt:
Snack addict là người liên tục tìm cái gì để ăn – đồng nghĩa thông dụng với nonstop eater.
Ví dụ:
My brother is a total snack addict.
(Em tôi nghiện ăn vặt kinh khủng.)
Foodie gone wild - Người mê ăn quá đà
Phân biệt:
Foodie gone wild là cách nói vui, mô tả người ăn uống không kiểm soát – phù hợp ngữ cảnh bình dân với nonstop eater.
Ví dụ:
He turns into a foodie gone wild at buffets.
(Anh ấy biến thành "máy ăn" mỗi khi đi buffet.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết