VIETNAMESE

từ chối thứ gì

khước từ, từ chối

word

ENGLISH

Decline

  
VERB

/dɪˈklaɪn/

Refuse, reject

Từ chối thứ gì là không chấp nhận điều gì đó được đưa ra hoặc đề nghị.

Ví dụ

1.

Cô ấy từ chối lời mời tham dự bữa tiệc.

She declined the invitation to the party.

2.

Anh ấy từ chối lời đề nghị hỗ trợ của họ.

He declined their offer of assistance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decline (từ chối thứ gì) nhé! check Refuse - Từ chối Phân biệt: Refuse là từ phổ thông chỉ hành động không đồng ý hoặc không nhận – đồng nghĩa trực tiếp với decline trong nhiều tình huống. Ví dụ: She refused the invitation politely. (Cô ấy lịch sự từ chối lời mời.) check Reject - Bác bỏ Phân biệt: Reject thường dùng để chỉ việc không chấp nhận điều gì đó được đưa ra – gần với decline nhưng mang sắc thái quyết liệt hơn. Ví dụ: The company rejected the proposal. (Công ty đã bác bỏ đề xuất.) check Turn down - Từ chối Phân biệt: Turn down là cụm từ thông dụng, mang tính hội thoại – tương tự decline nhưng gần gũi hơn. Ví dụ: He turned down the job offer. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.) check Dismiss - Loại bỏ Phân biệt: Dismiss thường dùng khi từ chối một ý tưởng hoặc đề nghị – tương tự decline nhưng mang sắc thái bác bỏ nhanh gọn. Ví dụ: They dismissed the plan as unrealistic. (Họ đã loại bỏ kế hoạch vì cho là không thực tế.)