VIETNAMESE
lụ khụ
yếu đuối, già nua
ENGLISH
frail
/freɪl/
feeble, fragile
Lụ khụ là trạng thái già yếu, cử động khó khăn.
Ví dụ
1.
Cụ ông lụ khụ cố gắng đi bộ.
The frail old man struggled to walk.
2.
Cô ấy chăm sóc ông bà lụ khụ của mình.
She cares for her frail grandparents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của frail (lụ khụ) nhé!
Feeble – Yếu ớt
Phân biệt:
Feeble mô tả thể chất rất yếu, không có sức – rất gần với frail trong ngữ cảnh người già hoặc bệnh tật.
Ví dụ:
The old man was feeble and needed support to walk.
(Ông lão yếu ớt và cần được đỡ để đi.)
Delicate – Mảnh mai, dễ vỡ
Phân biệt:
Delicate mô tả người có thể trạng yếu hoặc dễ tổn thương – tương đương frail trong miêu tả nhẹ nhàng.
Ví dụ:
She has a delicate build and tires easily.
(Cô ấy có dáng người mảnh mai và dễ mệt.)
Weak – Yếu
Phân biệt:
Weak là từ chung để chỉ thiếu sức mạnh – gần với frail nhưng phổ biến hơn trong lời nói hằng ngày.
Ví dụ:
He was too weak to lift the box.
(Anh ấy quá yếu để nhấc cái hộp lên.)
Brittle – Dễ gãy
Phân biệt:
Brittle dùng để chỉ cả vật thể và người có sức đề kháng kém – đồng nghĩa với frail khi nhấn mạnh sự mong manh.
Ví dụ:
His brittle bones made walking difficult.
(Xương giòn khiến anh ấy đi lại khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết