VIETNAMESE

bẩm tính

bẩm sinh, thiên phú

word

ENGLISH

Innate

  
ADJ

/ˈɪneɪt/

Natural, inborn

Bẩm tính là tính cách có sẵn từ khi sinh ra.

Ví dụ

1.

Sự tò mò bẩm tính khiến cô khám phá những điều mới lạ.

Her innate curiosity led her to explore new things.

2.

Tài năng bẩm tính về nghệ thuật của anh thể hiện từ nhỏ.

His innate talent for art was evident from childhood.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ innate khi nói hoặc viết nhé! check Innate ability – khả năng bẩm sinh Ví dụ: She has an innate ability to connect with children. (Cô ấy có khả năng bẩm sinh trong việc kết nối với trẻ nhỏ) check Innate talent – tài năng thiên bẩm Ví dụ: His innate talent for music was clear from a young age. (Tài năng thiên bẩm về âm nhạc của anh ấy đã rõ từ khi còn nhỏ) check Innate sense of justice – bản tính công bằng Ví dụ: He has an innate sense of justice that drives his work. (Anh ấy có bản tính công bằng thúc đẩy công việc của mình) check Be born with something innate – sinh ra đã có điều gì đó Ví dụ: Some people are born with an innate sense of rhythm. (Một số người sinh ra đã có cảm nhận nhịp điệu bẩm sinh)