VIETNAMESE
bất chính
trái đạo đức, bất nghĩa
ENGLISH
Unethical
/ˌʌnɪˈθɛtɪkəl/
immoral, dishonest
“Bất chính” là không ngay thẳng, không đúng đạo lý hoặc pháp luật.
Ví dụ
1.
Chính trị gia bị cáo buộc hành vi bất chính.
The politician was accused of unethical behavior.
2.
Hành động của anh ấy bị coi là bất chính trong ngành.
His actions were considered unethical in the industry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unethical nhé!
Immoral - Trái đạo đức
Phân biệt:
Immoral chỉ những hành vi vi phạm đạo đức – gần với unethical nhưng mang sắc thái mạnh hơn về mặt luân lý cá nhân.
Ví dụ:
Cheating in exams is considered immoral.
(Gian lận trong kỳ thi được coi là trái đạo đức.)
Corrupt - Tham nhũng
Phân biệt:
Corrupt là hành vi sai trái, đặc biệt trong chính trị hoặc tài chính – gần với unethical nhưng thiên về hành vi có hệ thống.
Ví dụ:
The official was removed due to corrupt practices.
(Viên chức bị cách chức vì hành vi tham nhũng.)
Dishonest - Không trung thực
Phân biệt:
Dishonest là nói dối, gian lận – gần nghĩa với unethical nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
That was a dishonest way to win the game.
(Đó là cách chiến thắng không trung thực.)
Deceitful - Lừa dối
Phân biệt:
Deceitful là hành vi cố tình gây hiểu lầm – tương tự unethical nhưng mang tính lừa đảo rõ rệt hơn.
Ví dụ:
He used deceitful tactics to get promoted.
(Anh ta dùng thủ đoạn lừa dối để được thăng chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết