VIETNAMESE

giới hạn bền

độ bền kéo

word

ENGLISH

tensile strength

  
NOUN

/ˈtɛnsaɪl strɛŋkθ/

ultimate strength

Giới hạn bền là ứng suất lớn nhất mà vật liệu chịu được trước khi bị gãy hoặc hỏng.

Ví dụ

1.

Giới hạn bền của thép rất quan trọng trong xây dựng.

The tensile strength of steel is crucial for construction.

2.

Giới hạn bền cao đảm bảo độ bền vật liệu.

Higher tensile strength ensures material durability.

Ghi chú

Từ Tensile strength là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu họccơ học kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ultimate strength – Giới hạn chịu lực tối đa Ví dụ: Tensile strength refers to the ultimate strength a material can withstand before breaking. (Giới hạn bền là độ bền tối đa mà một vật liệu có thể chịu trước khi đứt.) check Material resistance – Khả năng chịu lực của vật liệu Ví dụ: Tensile strength is used to evaluate the material resistance under tension. (Giới hạn bền được dùng để đánh giá khả năng chịu lực kéo của vật liệu.) check Stress capacity – Khả năng chịu ứng suất Ví dụ: Tensile strength represents the stress capacity of metals and alloys. (Giới hạn bền thể hiện khả năng chịu ứng suất của kim loại và hợp kim.) check Breaking point – Điểm đứt Ví dụ: Tensile strength measures the breaking point under pulling force. (Giới hạn bền đo lường điểm đứt khi vật liệu bị kéo căng.)