VIETNAMESE

thái giám

người phục vụ trong cung

word

ENGLISH

eunuch

  
NOUN

/ˈjuːnək/

court servant

Thái giám là người phục vụ trong hoàng cung, thường là đàn ông bị thiến để giữ lòng trung thành.

Ví dụ

1.

Thái giám phục vụ hoàng đế trung thành suốt nhiều thập kỷ.

The eunuch served the emperor faithfully for decades.

2.

Thái giám thường nắm giữ ảnh hưởng lớn trong triều đình cổ đại.

Eunuchs often held significant influence in ancient courts.

Ghi chú

Từ Eunuch là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sửchính trị phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Court servant – Quan hầu cận Ví dụ: A eunuch often served as a court servant in royal palaces during feudal times. (Thái giám thường phục vụ như một quan hầu cận trong cung điện thời phong kiến.) check Castrated male – Nam nhân bị hoạn Ví dụ: Eunuchs were historically castrated males trusted to serve in close proximity to royalty. (Thái giám là những nam nhân bị hoạn được tin tưởng phục vụ gần hoàng gia.) check Palace attendant – Thị vệ cung đình Ví dụ: The eunuch was assigned as a palace attendant overseeing the emperor's chambers. (Thái giám được phân công làm thị vệ cung đình quản lý phòng riêng của hoàng đế.) check Imperial servant – Người hầu trong triều Ví dụ: Eunuchs played the role of imperial servants in many dynasties around the world. (Thái giám đóng vai trò là người hầu trong triều ở nhiều triều đại trên thế giới.)