VIETNAMESE

câu dầm

lê thê

word

ENGLISH

drag out endlessly

  
PHRASE

/dræɡ aʊt ˈɛndlɪsli/

prolong unnecessarily

“Câu dầm” là làm việc kéo dài lê thê, không dứt điểm, thường mệt mỏi và lặp đi lặp lại.

Ví dụ

1.

Họ câu dầm công việc mãi.

They dragged the job out endlessly.

2.

Đừng câu dầm mãi thế nữa!

Stop dragging it out endlessly!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drag out endlessly nhé! check Prolong - Kéo dài Phân biệt: Prolong là làm cho điều gì kéo dài ra, thường không cần thiết – sát với drag out endlessly trong nghĩa “câu dầm”. Ví dụ: The meeting was unnecessarily prolonged. (Cuộc họp bị kéo dài một cách không cần thiết.) check Stretch out - Kéo dài lê thê Phân biệt: Stretch out là tiếp tục kéo dài một hoạt động – phù hợp với drag out endlessly khi nói về tiến độ trì trệ. Ví dụ: They stretched out the discussion for hours. (Họ kéo dài cuộc thảo luận hàng tiếng đồng hồ.) check Stall - Trì hoãn Phân biệt: Stall là cố tình kéo dài thời gian để tránh hoặc né – gần với drag out endlessly về hành vi không muốn kết thúc. Ví dụ: He tried to stall the decision as long as possible. (Anh ta cố trì hoãn quyết định càng lâu càng tốt.) check Lingering - Dài dằng dặc Phân biệt: Lingering mô tả điều gì kéo dài dai dẳng – đúng với drag out endlessly trong sắc thái mệt mỏi, không dứt. Ví dụ: The negotiations were lingering with no resolution in sight. (Cuộc đàm phán kéo dài lê thê mà chưa thấy hồi kết.)