VIETNAMESE

đầu gà

phần đầu gà

word

ENGLISH

chicken head

  
NOUN

/ˈʧɪkɪn hɛd/

poultry head

Đầu gà là phần đầu của con gà, thường không được ăn.

Ví dụ

1.

Đầu gà thường bị bỏ đi khi nấu ăn.

Chicken heads are discarded in cooking.

2.

Một số nền văn hóa dùng đầu gà nấu súp.

Some cultures use chicken heads in soup.

Ghi chú

Từ Chicken head là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu học động vậtẩm thực dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Poultry head – Đầu gia cầm Ví dụ: The chicken head is the poultry head part including the beak, eyes, and comb. (Đầu gà là phần đầu của gia cầm, gồm mỏ, mắt và mào.) check Traditional delicacy – Món ăn truyền thống Ví dụ: In some cultures, the chicken head is considered a traditional delicacy during ceremonies. (Ở một số nền văn hóa, đầu gà được xem là món ăn truyền thống dùng trong nghi lễ.) check Soup base ingredient – Nguyên liệu nấu nước dùng Ví dụ: Chicken heads are used as a soup base ingredient in rural cooking. (Đầu gà được dùng làm nguyên liệu nấu nước dùng trong ẩm thực nông thôn.) check Symbolic food item – Thực phẩm biểu tượng Ví dụ: The chicken head may be placed as a symbolic food item in ancestor offerings. (Đầu gà có thể được đặt trong mâm cúng như một thực phẩm mang tính biểu tượng.)