VIETNAMESE

Uốn lượn

lượn sóng, uốn quanh

word

ENGLISH

Meander

  
VERB

/miˈændər/

twist, wind

Uốn lượn là di chuyển hoặc có hình dạng cong hoặc lượn sóng.

Ví dụ

1.

Con sông uốn lượn qua thung lũng.

The river meanders through the valley.

2.

Con đường uốn lượn nhẹ nhàng lên ngọn đồi.

The path meanders gently up the hill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meander nhé! check Wander - Đi lang thang Phân biệt: Wander chỉ sự di chuyển không mục đích, gần với meander nhưng không nhất thiết có hình dạng uốn lượn. Ví dụ: They wandered through the narrow streets of the old town. (Họ đi lang thang qua những con phố nhỏ của phố cổ.) check Twist - Uốn khúc Phân biệt: Twist nhấn mạnh vào hình dạng uốn cong mạnh, khác với meander vốn mang tính nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Ví dụ: The road twisted through the hills. (Con đường uốn khúc qua những ngọn đồi.) check Wiggle - Lắc lư Phân biệt: Wiggle mang nghĩa lắc lư hoặc nhúc nhích liên tục, khác với meander là chuyển động dài và chậm theo đường uốn lượn. Ví dụ: The worm wiggled out of the soil. (Con giun lắc lư ra khỏi đất.) check Snake - Uốn lượn như rắn Phân biệt: Snake diễn tả sự di chuyển theo hình zíc zắc hay uốn lượn, tương tự meander nhưng thường dùng với đường đi hoặc dòng chảy. Ví dụ: The river snaked through the valley. (Dòng sông uốn lượn qua thung lũng.)