VIETNAMESE
lưu trú
Tạm trú
ENGLISH
Temporary residence
/ˈtɛmpərəri ˈrɛzɪdəns/
Short-term stay
Lưu trú là việc ở lại tạm thời tại một địa điểm.
Ví dụ
1.
Khách phải đăng ký lưu trú với cơ quan địa phương.
Visitors must register their temporary residence with local authorities.
2.
Giấy phép lưu trú tạm thời được cấp cho mục đích công việc.
Temporary residence permits are issued for work purposes.
Ghi chú
Từ Temporary residence là một từ vựng thuộc lĩnh vực di trú và quản lý hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Short-term stay – Lưu trú ngắn hạn
Ví dụ:
Temporary residence refers to a short-term stay at a location outside of one's permanent address.
(Lưu trú là việc ở tạm thời tại một nơi khác với nơi cư trú thường trú.)
Residence permit – Giấy phép lưu trú
Ví dụ:
Foreigners must apply for a residence permit to ensure legal temporary residence in another country.
(Người nước ngoài phải xin giấy phép lưu trú để cư trú tạm hợp pháp ở quốc gia khác.)
Local registration – Đăng ký tạm trú
Ví dụ:
Temporary residence often requires local registration with the police or authorities.
(Việc lưu trú tạm thời thường yêu cầu đăng ký tạm trú với công an địa phương hoặc cơ quan chức năng.)
Guest reporting – Khai báo người ở trọ
Ví dụ:
Hotels are responsible for guest reporting to document temporary residence.
(Khách sạn có trách nhiệm khai báo người ở để ghi nhận lưu trú tạm thời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết