VIETNAMESE

mềm lòng

dễ cảm động, yếu lòng

word

ENGLISH

soft-hearted

  
ADJ

/ˈsɒft ˌhɑːrtɪd/

Mềm lòng là dễ bị cảm động hoặc dễ đồng cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá mềm lòng để nói không.

He is too soft-hearted to say no.

2.

Những người mềm lòng thường rất hào phóng.

Soft-hearted people are often generous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soft-hearted (mềm lòng) nhé! check Compassionate – Trắc ẩn Phân biệt: Compassionate là người dễ đồng cảm và mềm lòng trước nỗi đau người khác – gần với soft-hearted trong sắc thái tích cực. Ví dụ: She's a compassionate teacher who cares deeply for her students. (Cô là một giáo viên đầy lòng trắc ẩn, rất quan tâm đến học sinh.) check Kind-hearted – Tốt bụng Phân biệt: Kind-hearted mô tả người hiền lành và dễ cảm thông – đồng nghĩa phổ biến với soft-hearted. Ví dụ: He’s too kind-hearted to say no to anyone. (Anh ấy quá tốt bụng để từ chối ai đó.) check Sentimental – Dễ xúc động Phân biệt: Sentimental là người dễ mềm lòng vì tình cảm – tương tự soft-hearted trong ngữ cảnh cảm xúc. Ví dụ: That movie made even the most sentimental person cry. (Bộ phim khiến ngay cả người dễ xúc động nhất cũng rơi lệ.) check Tender – Dịu dàng Phân biệt: Tender là cách thể hiện sự mềm mại, nhẹ nhàng – gần với soft-hearted trong cả cảm xúc và hành vi. Ví dụ: He gave her a tender look full of care. (Anh ấy nhìn cô một cách dịu dàng đầy quan tâm.)