VIETNAMESE

bất khả xâm phạm

không thể xâm phạm

word

ENGLISH

Inviolable

  
ADJ

/ɪnˈvaɪələbl/

sacred, untouchable

“Bất khả xâm phạm” là không thể bị xâm phạm hoặc tấn công.

Ví dụ

1.

Quyền con người được coi là bất khả xâm phạm trong xã hội hiện đại.

Human rights are considered inviolable in modern society.

2.

Ngôi đền được coi là nơi thờ cúng bất khả xâm phạm.

The temple was regarded as an inviolable place of worship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inviolable nhé! check Sacred - Thiêng liêng Phân biệt: Sacred là điều không thể bị xâm phạm vì mang tính tôn nghiêm – gần với inviolable trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức. Ví dụ: Human dignity is considered sacred in many cultures. (Phẩm giá con người được coi là thiêng liêng trong nhiều nền văn hóa.) check Untouchable - Không thể đụng đến Phân biệt: Untouchable là điều không thể bị tác động, can thiệp – tương tự inviolable nhưng mang sắc thái hiện đại, ít trang trọng hơn. Ví dụ: His reputation was untouchable after the heroic act. (Danh tiếng của anh ấy không thể bị tổn hại sau hành động anh hùng đó.) check Impenetrable - Không thể xuyên thủng Phân biệt: Impenetrable miêu tả thứ không thể xâm nhập, cả nghĩa đen và bóng – gần với inviolable trong ngữ cảnh phòng thủ, nguyên tắc. Ví dụ: The fortress was impenetrable to enemy attacks. (Pháo đài không thể bị xuyên thủng bởi các cuộc tấn công của kẻ thù.) check Unassailable - Không thể bị tấn công Phân biệt: Unassailable là không thể bị phản bác hay làm hại – rất gần với inviolable trong nghĩa lý luận, đạo đức hoặc địa vị. Ví dụ: The theory is unassailable based on current evidence. (Lý thuyết đó không thể bị bác bỏ dựa trên bằng chứng hiện tại.)