VIETNAMESE
ả
mụ, bà chằn
ENGLISH
wench
/wɛntʃ/
harlot
Ả là từ dùng để chỉ một người phụ nữ, thường mang ý nghĩa coi thường hoặc chế giễu.
Ví dụ
1.
Ả nói chuyện thô lỗ.
The wench spoke rudely.
2.
Ả luôn buôn chuyện.
That wench always gossips.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wench nhé!
Maiden – Thiếu nữ
Phân biệt:
Maiden là từ cổ dùng để chỉ cô gái trẻ chưa chồng, gần nghĩa nhẹ nhàng hơn với wench trong bối cảnh văn học xưa.
Ví dụ:
The knight bowed before the maiden.
(Hiệp sĩ cúi chào thiếu nữ.)
Lass – Cô gái trẻ
Phân biệt:
Lass là cách gọi thân mật, dân dã trong tiếng Anh Anh dành cho cô gái trẻ, đồng nghĩa gần với wench trong bối cảnh bình dân.
Ví dụ:
The village lass brought flowers to the fair.
(Cô gái làng mang hoa đến hội chợ.)
Damsel – Cô nương
Phân biệt:
Damsel là từ cổ điển chỉ thiếu nữ, thường xuất hiện trong văn phong hiệp sĩ, gần nghĩa với wench trong truyện cổ tích.
Ví dụ:
The damsel was locked in a tower awaiting rescue.
(Cô nương bị nhốt trong tháp chờ được cứu.)
Serving girl – Hầu gái
Phân biệt:
Serving girl là cách gọi cô gái làm việc tại quán hoặc nhà quý tộc, gần nghĩa mô tả nghề nghiệp với wench trong lịch sử.
Ví dụ:
The serving girl poured wine for the guests.
(Cô hầu gái rót rượu cho khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết