VIETNAMESE
phản vệ
sốc phản vệ
ENGLISH
anaphylaxis
/ˌænəfɪˈlæksɪs/
severe allergic reaction
Phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
Ví dụ
1.
Phản vệ cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Anaphylaxis requires immediate medical attention.
2.
Bệnh nhân được điều trị phản vệ.
The patient was treated for anaphylaxis.
Ghi chú
Từ Anaphylaxis là một từ vựng thuộc lĩnh vực miễn dịch học và cấp cứu y khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Severe allergic reaction – Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Ví dụ:
Anaphylaxis is a severe allergic reaction that can cause shock and airway blockage.
(Phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây sốc và tắc nghẽn đường thở.)
Life-threatening hypersensitivity – Quá mẫn đe dọa tính mạng
Ví dụ:
Anaphylaxis is a life-threatening hypersensitivity needing emergency treatment.
(Phản vệ là tình trạng quá mẫn nguy hiểm cần xử lý khẩn cấp.)
Systemic allergic response – Phản ứng dị ứng toàn thân
Ví dụ:
Anaphylaxis is a systemic allergic response affecting skin, lungs, and circulation.
(Phản vệ là phản ứng dị ứng toàn thân ảnh hưởng đến da, phổi và tuần hoàn.)
Immediate-type allergy – Dị ứng phản ứng nhanh
Ví dụ:
Anaphylaxis is categorized as an immediate-type allergy often triggered by food or insect stings.
(Phản vệ là dạng dị ứng phản ứng nhanh, thường do thực phẩm hoặc côn trùng gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết