VIETNAMESE
Ác thú
thú dữ
ENGLISH
Beast
/biːst/
predator, savage animal
“Ác thú” là động vật hung dữ, nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Con ác thú gầm lớn trong rừng.
The beast roared loudly in the jungle.
2.
Một con ác thú hoang dã xuất hiện từ bụi cây.
A wild beast appeared from the bushes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beast khi nói hoặc viết nhé!
Tame the beast – thuần hóa con thú dữ
Ví dụ:
It took years to tame the beast in the forest.
(Phải mất nhiều năm mới có thể thuần hóa con thú dữ trong rừng)
A wild beast – con thú hoang dã
Ví dụ:
The villagers feared the wild beast that roamed the mountains.
(Dân làng sợ hãi con thú hoang dã lang thang trên núi)
A terrifying beast – con quái vật đáng sợ
Ví dụ:
They ran from the cave after hearing the roar of a terrifying beast.
(Họ bỏ chạy khỏi hang sau khi nghe tiếng gầm của con quái vật đáng sợ)
The beast within – con thú bên trong (ẩn dụ)
Ví dụ:
He struggled to control the beast within when anger took over.
(Anh ấy vật lộn để kiềm chế con thú bên trong khi cơn giận chiếm lấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết