VIETNAMESE
chốt sale
kết thúc giao dịch
ENGLISH
Close the sale
/kloʊz ðə seɪl/
Close the sale
“Chốt sale” là hành động kết thúc một giao dịch bán hàng, thường là quyết định cuối cùng trong việc bán sản phẩm.
Ví dụ
1.
Họ đã chốt sale thành công sau những cuộc thương lượng cuối cùng.
They successfully closed the sale after the final negotiations.
2.
They successfully closed the sale after the final negotiations.
Họ đã chốt sale thành công sau những cuộc thương lượng cuối cùng.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sale khi nói hoặc viết nhé!
Boost sales – thúc đẩy doanh số
Ví dụ:
They ran a special promotion to boost sales.
(Họ chạy chương trình khuyến mãi đặc biệt để thúc đẩy doanh số)
Track sales – theo dõi doanh thu
Ví dụ:
The marketing team closely tracks weekly sales.
(Đội ngũ marketing theo dõi doanh thu hàng tuần rất sát sao)
Sales target – mục tiêu doanh số
Ví dụ:
We need to reach our sales target before the end of the quarter.
(Chúng ta cần đạt mục tiêu doanh số trước khi hết quý)
Seasonal sales – doanh số theo mùa
Ví dụ:
The brand relies heavily on seasonal sales during the holidays.
(Thương hiệu phụ thuộc nhiều vào doanh số theo mùa trong kỳ nghỉ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết