VIETNAMESE

mến khách

hiếu khách, thân thiện

word

ENGLISH

hospitable

  
ADJ

/ˈhɒspɪtəbl/

welcoming, gracious

Mến khách là sự hiếu khách và niềm nở với khách đến thăm.

Ví dụ

1.

Người dân địa phương rất mến khách với du khách.

The locals are hospitable to tourists.

2.

Chủ nhà mến khách làm khách cảm thấy thoải mái.

Hospitable hosts make guests feel comfortable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hospitable (mến khách) nhé! check Welcoming – Chào đón Phân biệt: Welcoming là thể hiện sự vui vẻ và thân thiện khi tiếp khách – rất gần với hospitable trong bối cảnh xã giao. Ví dụ: The staff was welcoming and helpful throughout our stay. (Nhân viên rất chào đón và nhiệt tình trong suốt kỳ nghỉ của chúng tôi.) check Friendly – Thân thiện Phân biệt: Friendly mô tả thái độ cởi mở, dễ gần – tương đương hospitable nhưng mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong tiếp đãi. Ví dụ: The locals were friendly and eager to help. (Người dân địa phương rất thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ.) check Gracious – Lịch thiệp, niềm nở Phân biệt: Gracious là thái độ cư xử đẹp, đầy thiện ý – gần với hospitable nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: She was a gracious host who made us feel at home. (Cô ấy là một chủ nhà lịch thiệp khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà.) check Accommodating – Dễ tính, dễ chiều Phân biệt: Accommodating thể hiện sẵn sàng giúp đỡ người khác – tương tự hospitable trong phục vụ và tiếp đãi khách. Ví dụ: The hotel staff was very accommodating to our needs. (Nhân viên khách sạn rất dễ tính và phục vụ theo yêu cầu của chúng tôi.)