VIETNAMESE
tự tin trước đám đông
tự tin, dạn
ENGLISH
Confident
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
self-assured, poised
Tự tin trước đám đông là khả năng thoải mái và không lo lắng khi nói chuyện trước nhiều người.
Ví dụ
1.
Anh ấy tự tin trước đám đông khi phát biểu.
He is confident speaking in public.
2.
Cô ấy cảm thấy tự tin khi nói trước khán giả.
She felt confident addressing the audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của confident (tự tin trước đám đông) nhé!
Self-assured - Tự tin
Phân biệt:
Self-assured là người biết rõ khả năng bản thân – đồng nghĩa với confident trong bối cảnh trình bày trước công chúng.
Ví dụ:
She was self-assured on stage and spoke clearly.
(Cô ấy rất tự tin trên sân khấu và nói rõ ràng.)
Poised - Đĩnh đạc
Phân biệt:
Poised là thể hiện sự tự tin và kiểm soát tốt bản thân – rất gần với confident trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The speaker was calm and poised throughout the talk.
(Người diễn giả bình tĩnh và đĩnh đạc trong suốt bài phát biểu.)
Assured - Vững vàng
Phân biệt:
Assured là biểu hiện tự tin do có sự chuẩn bị tốt – gần với confident trong ngữ cảnh trình bày, đàm phán.
Ví dụ:
He gave an assured presentation to the board.
(Anh ấy trình bày rất vững vàng trước ban giám đốc.)
Bold - Mạnh dạn
Phân biệt:
Bold là sự táo bạo, không ngần ngại – tương đương với confident khi thể hiện thái độ quyết đoán trước đám đông.
Ví dụ:
She made a bold statement that surprised everyone.
(Cô ấy đưa ra một tuyên bố táo bạo khiến mọi người bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết