VIETNAMESE

nội dung cuộc họp

Chương trình họp

word

ENGLISH

Meeting agenda

  
NOUN

/ˈmiːtɪŋ əˈʤɛndə/

Meeting topics

Nội dung cuộc họp là các vấn đề được thảo luận hoặc quyết định trong một cuộc họp.

Ví dụ

1.

Nội dung cuộc họp bao gồm cập nhật về tiến độ dự án.

The meeting agenda included updates on the project timeline.

2.

Nội dung cuộc họp rõ ràng cải thiện hiệu quả thảo luận.

A clear meeting agenda improves discussion efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meeting agenda nhé! check Meeting schedule - Lịch trình cuộc họp Phân biệt: Meeting schedule mô tả trình tự hoặc thời gian các phần trong cuộc họp, gần nghĩa với meeting agenda nhưng thiên về khía cạnh thời gian. Ví dụ: The meeting schedule was sent out in advance. (Lịch trình cuộc họp đã được gửi trước.) check Discussion topics - Các chủ đề thảo luận Phân biệt: Discussion topics là các nội dung cụ thể được đưa ra để bàn bạc, tương đương với meeting agenda trong thực tế diễn biến họp. Ví dụ: We covered all the discussion topics during the meeting. (Chúng tôi đã bàn luận hết tất cả các chủ đề trong cuộc họp.) check Meeting items - Các mục họp Phân biệt: Meeting items là từng phần việc hoặc nội dung được ghi trong meeting agenda, thường dùng trong biên bản hoặc thư mời họp. Ví dụ: The manager reviewed the meeting items one by one. (Quản lý lần lượt xem lại các mục họp.) check Agenda points - Các điểm trong chương trình họp Phân biệt: Agenda points là các nội dung chính trong chương trình họp, đồng nghĩa trực tiếp với meeting agenda. Ví dụ: Please stick to the agenda points to save time. (Vui lòng bám sát các điểm trong chương trình họp để tiết kiệm thời gian.)