VIETNAMESE
ngắm cảnh biển
ngắm khung cảnh biển
ENGLISH
enjoy the ocean view
/ɪnˈʤɔɪ ði ˈəʊʃən vjuː/
admire the ocean scenery
Ngắm cảnh biển là hành động nhìn ngắm toàn bộ khung cảnh biển cả.
Ví dụ
1.
Họ ngắm cảnh biển từ cabin của mình.
They enjoyed the ocean view from their cabin.
2.
Cô ấy ngắm khung cảnh biển trong chuyến du thuyền.
She admired the ocean scenery during the cruise.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ocean view nhé!
Sea view – Tầm nhìn ra biển
Phân biệt:
Sea view là từ đồng nghĩa phổ biến, tương đương trực tiếp với ocean view.
Ví dụ:
The hotel room offers a stunning sea view.
(Phòng khách sạn có tầm nhìn ra biển tuyệt đẹp.)
View of the sea – Khung cảnh biển
Phân biệt:
View of the sea là cách diễn đạt mô tả, mang nghĩa tương tự với ocean view.
Ví dụ:
I love waking up to a view of the sea.
(Tôi thích thức dậy với khung cảnh biển.)
Coastal scenery – Cảnh ven biển
Phân biệt:
Coastal scenery là cách diễn đạt rộng hơn nhưng vẫn gần nghĩa với ocean view.
Ví dụ:
They spent hours admiring the coastal scenery.
(Họ ngồi hàng giờ chiêm ngưỡng cảnh ven biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết