VIETNAMESE
của tao
của tôi
ENGLISH
mine
/maɪn/
“Của tao” là tài sản thuộc quyền sở hữu của tôi (ngôn ngữ không trang trọng).
Ví dụ
1.
Cái điện thoại này là của tao.
Chỗ ngồi này là của tao.
2.
This phone is mine.
This seat is mine.
Ghi chú
Từ Mine là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Mine nhé!
Nghĩa 1: Mỏ (nơi khai thác tài nguyên như than, vàng, vv)
Ví dụ:
The workers entered the mine at dawn, claiming proudly, "This land is mine now!"
(Những người công nhân bước vào mỏ lúc bình minh, tự hào nói rằng: “Vùng đất này giờ là của tao!”)
Nghĩa 2: Bom mìn (thiết bị nổ chôn dưới đất hoặc dưới nước)
Ví dụ:
As they marched through the field, a hidden mine exploded, and the soldier shouted, “They’re attacking mine!”
(Khi họ hành quân qua cánh đồng, một quả mìn giấu kín phát nổ, và người lính hét lên: “Chúng đang tấn công của tao!”)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết