VIETNAMESE

luống cuống

lúng túng, bối rối, luống cuồng

word

ENGLISH

flustered

  
ADJ

/ˈflʌstəd/

nervous, confused

Luống cuống là trạng thái bối rối hoặc mất kiểm soát khi xử lý tình huống.

Ví dụ

1.

Cô ấy trở nên luống cuống khi được hỏi một câu khó.

She became flustered when asked a tough question.

2.

Phản ứng luống cuống có thể dẫn đến sai lầm.

Flustered reactions can lead to mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flustered (luống cuống) nhé! check Agitated – Bối rối Phân biệt: Agitated chỉ trạng thái lo lắng, rối trí khi có quá nhiều thứ xảy ra cùng lúc – rất gần với flustered trong các tình huống căng thẳng. Ví dụ: He became agitated when the meeting got chaotic. (Anh ấy trở nên bối rối khi cuộc họp trở nên hỗn loạn.) check Panicked – Hoảng loạn Phân biệt: Panicked mang sắc thái mạnh hơn flustered, chỉ sự rối trí đến mức mất kiểm soát do sợ hãi hay áp lực. Ví dụ: She panicked when her name was suddenly called. (Cô ấy hoảng loạn khi bị gọi tên bất ngờ.) check Disoriented – Mất phương hướng Phân biệt: Disoriented là cảm giác lạc lõng, không biết phải làm gì – gần với flustered trong ngữ cảnh quá tải thông tin hoặc không gian lạ. Ví dụ: He felt disoriented after arriving in the foreign city. (Anh ấy cảm thấy mất phương hướng sau khi đến thành phố xa lạ.) check Rattled – Bối rối (do bất ngờ) Phân biệt: Rattled là trạng thái mất bình tĩnh vì điều gì đó bất ngờ – tương đương flustered trong phản ứng nhanh. Ví dụ: She seemed rattled by the tough question. (Cô ấy có vẻ luống cuống trước câu hỏi khó.)