VIETNAMESE
Lăng tẩm
khu lăng mộ
ENGLISH
royal tomb
/ˈrɔɪəl tuːm/
burial site
Lăng tẩm là công trình lưu giữ thi hài của các nhân vật quan trọng, có giá trị văn hóa và lịch sử lớn.
Ví dụ
1.
Lăng tẩm được xây dựng với kiến trúc tráng lệ, mang dấu ấn lịch sử.
The royal tomb stands as a majestic reminder of the nation’s history.
2.
Việc tu sửa lăng tẩm là cần thiết để bảo tồn di sản văn hóa.
Restoration of the royal tomb has become a priority for cultural preservation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ royal tomb khi nói hoặc viết nhé!
Visit a royal tomb – tham quan lăng tẩm
Ví dụ:
Tourists came to visit the royal tomb of the ancient king.
(Du khách đến tham quan lăng tẩm của vị vua cổ đại)
Preserve a royal tomb – bảo tồn lăng tẩm
Ví dụ:
The government is working to preserve the royal tomb from erosion.
(Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn lăng tẩm khỏi sự xói mòn)
Discover a royal tomb – phát hiện lăng tẩm
Ví dụ:
Archaeologists discovered a royal tomb beneath the temple ruins.
(Các nhà khảo cổ đã phát hiện một lăng tẩm dưới tàn tích ngôi đền)
Restore a royal tomb – trùng tu lăng tẩm
Ví dụ:
Efforts were made to restore the royal tomb to its original form.
(Đã có những nỗ lực để trùng tu lăng tẩm về trạng thái ban đầu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết