VIETNAMESE

Tươm tất

ngăn nắp, chỉnh tề

word

ENGLISH

Neat

  
ADJ

/niːt/

tidy, organized

Tươm tất là gọn gàng, chỉnh chu, được chăm chút kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Bàn làm việc tươm tất và sẵn sàng cho cuộc họp.

The desk was neat and ready for the meeting.

2.

Bộ vest của anh ấy luôn tươm tất, thể hiện sự chuyên nghiệp của anh ấy

His suit was always neat, reflecting his professionalism.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neat nhé! check Tidy – Gọn gàng Phân biệt: Tidy là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với neat, thể hiện sự ngăn nắp và sạch sẽ. Ví dụ: Her desk is always tidy. (Bàn làm việc của cô ấy luôn gọn gàng.) check Orderly – Có trật tự Phân biệt: Orderly nhấn mạnh sự sắp xếp theo thứ tự — gần nghĩa với neat. Ví dụ: The files are kept in an orderly fashion. (Các tài liệu được sắp xếp rất có trật tự.) check Well-kept – Được giữ gìn cẩn thận Phân biệt: Well-kept thể hiện sự chăm chút kỹ lưỡng về ngoại hình hay môi trường — gần nghĩa với neat. Ví dụ: The garden was well-kept and inviting. (Khu vườn được chăm sóc kỹ lưỡng và rất thu hút.)