VIETNAMESE

tình huống hoặc nơi nguy hiểm

vùng nguy hiểm

word

ENGLISH

danger zone

  
NOUN

/ˈdeɪndʒə zəʊn/

hazardous area

“Tình huống hoặc nơi nguy hiểm” là hoàn cảnh hoặc địa điểm có nguy cơ đe dọa an toàn.

Ví dụ

1.

Tránh xa vùng nguy hiểm.

Stay out of the danger zone.

2.

Con đường đó là nơi nguy hiểm lúc mưa bão.

That road is a danger zone during storms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của danger zone (tình huống hoặc nơi nguy hiểm) nhé! check Hazard area – Khu vực nguy hiểm Phân biệt: Hazard area là nơi có nguy cơ gây hại cao, rất gần nghĩa kỹ thuật với danger zone. Ví dụ: Keep out – this is a hazard area! (Không được vào – đây là khu vực nguy hiểm!) check High-risk zone – Vùng rủi ro cao Phân biệt: High-risk zone mô tả khu vực có khả năng xảy ra tai nạn hoặc sự cố cao, đồng nghĩa trang trọng với danger zone. Ví dụ: That mountain trail is a high-risk zone during storms. (Đường mòn trên núi đó là vùng rủi ro cao khi có bão.) check Red zone – Vùng đỏ Phân biệt: Red zone là thuật ngữ chỉ khu vực bị cảnh báo khẩn cấp, gần nghĩa thời sự với danger zone. Ví dụ: The city was marked as a red zone during the outbreak. (Thành phố được đánh dấu là vùng đỏ trong đợt dịch.) check Unsafe area – Khu vực không an toàn Phân biệt: Unsafe area là nơi không đảm bảo an toàn, đồng nghĩa trực tiếp với danger zone trong mọi bối cảnh. Ví dụ: Tourists are advised to avoid unsafe areas after dark. (Khách du lịch được khuyên tránh những khu vực không an toàn vào ban đêm.)