VIETNAMESE

lồ lộ

rõ ràng, hiển nhiên

word

ENGLISH

obvious

  
ADJ

/ˈɒbviəs/

evident, apparent

Lồ lộ là hiện rõ ràng, không bị che giấu.

Ví dụ

1.

Sai lầm lồ lộ với mọi người.

The mistake was obvious to everyone.

2.

Sự giận dữ của anh ấy lồ lộ trong giọng nói.

His anger was obvious in his voice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obvious (lồ lộ) nhé! check Clear – Rõ ràng Phân biệt: Clear thể hiện điều gì đó dễ hiểu, không thể nhầm lẫn – rất gần với obvious trong nghĩa phổ biến. Ví dụ: It’s clear that he lied. (Rõ ràng là anh ta đã nói dối.) check Evident – Hiển nhiên Phân biệt: Evident là điều ai cũng có thể nhận ra ngay – đồng nghĩa trang trọng với obvious. Ví dụ: Her disappointment was evident in her eyes. (Nỗi thất vọng hiện rõ trong ánh mắt cô ấy.) check Apparent – Dễ thấy Phân biệt: Apparent là điều rõ ràng trên bề mặt – gần với obvious nhưng có thể che giấu ý nghĩa bên trong. Ví dụ: The mistake was apparent to everyone. (Sai lầm đó lồ lộ ai cũng thấy.) check Blatant – Trắng trợn Phân biệt: Blatant mang nghĩa cực kỳ rõ ràng đến mức thiếu tinh tế – tương đương mạnh với obvious trong ngữ cảnh tiêu cực. Ví dụ: It was a blatant attempt to cheat. (Đó là một nỗ lực gian lận trắng trợn.)