VIETNAMESE

Tùy biến

điều chỉnh, cá nhân hóa

word

ENGLISH

Customize

  
VERB

/ˈkʌstəmaɪz/

adapt, tailor

Tùy biến là điều chỉnh hoặc thay đổi theo nhu cầu hoặc sở thích.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tùy biến điện thoại của mình với một vỏ máy độc đáo.

She customized her phone with a unique case.

2.

Phần mềm cho phép người dùng tùy biến các cài đặt của họ.

The software allows users to customize their settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của customize nhé! check Personalize – Cá nhân hóa Phân biệt: Personalize là từ phổ biến nhất, tương đương trực tiếp với customize. Ví dụ: You can personalize your settings. (Bạn có thể cá nhân hóa cài đặt của mình.) check Tailor – Điều chỉnh riêng Phân biệt: Tailor mang nghĩa điều chỉnh để phù hợp nhu cầu cá nhân — gần nghĩa với customize. Ví dụ: The plan was tailored for each student. (Kế hoạch được điều chỉnh riêng cho từng học sinh.) check Adapt – Điều chỉnh Phân biệt: Adapt mang tính linh hoạt, làm cho phù hợp — gần nghĩa với customize. Ví dụ: The software was adapted to local needs. (Phần mềm đã được điều chỉnh theo nhu cầu địa phương.)