VIETNAMESE

mạc

lớp phủ, vải

word

ENGLISH

covering

  
NOUN

/ˈkʌvərɪŋ/

layer, cloth

Mạc là từ cổ chỉ vải vóc hoặc nghĩa bóng là sự bao phủ.

Ví dụ

1.

Lớp mạc sương che phủ ngọn núi.

The mạc of mist shrouded the mountains.

2.

Anh ấy lau đi lớp mạc bụi mỏng trên bề mặt.

He removed the thin mạc of dust from the surface.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của covering (mạc) nhé! check Layer – Lớp phủ Phân biệt: Layer mô tả lớp vật liệu bao bên ngoài – gần với covering trong ngữ cảnh vật lý, cấu tạo. Ví dụ: The cake has a thick layer of chocolate. (Chiếc bánh có một lớp phủ sô-cô-la dày.) check Coating – Lớp tráng Phân biệt: Coating thường là lớp phủ bảo vệ hoặc trang trí – tương đương covering trong kỹ thuật và nấu ăn. Ví dụ: A coating of paint protects the metal. (Lớp sơn bảo vệ bề mặt kim loại.) check Wrapping – Lớp bọc Phân biệt: Wrapping là lớp ngoài dùng để bọc lại thứ gì đó – đồng nghĩa sinh hoạt với covering. Ví dụ: She opened the gift and removed the wrapping. (Cô ấy mở quà và gỡ lớp bọc bên ngoài.) check Shield – Lớp chắn Phân biệt: Shield là lớp bảo vệ khỏi tác động bên ngoài – gần với covering trong ý nghĩa bảo vệ. Ví dụ: The plastic acts as a shield against moisture. (Lớp nhựa đóng vai trò như một lớp chắn chống ẩm.)