VIETNAMESE
bạo tàn
tàn bạo
ENGLISH
Brutal
/ˈbruːtəl/
savage, cruel
“Bạo tàn” là hành động hoặc tình huống tàn bạo, ác độc.
Ví dụ
1.
Cuộc chiến bạo tàn khiến nhiều người mất nhà cửa.
The brutal war left many people homeless.
2.
Anh ấy miêu tả cuộc tấn công bạo tàn bằng chi tiết kinh hoàng.
He described the brutal attack in horrifying detail.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brutal nhé!
Savage - Dã man
Phân biệt:
Savage nhấn mạnh sự hung bạo, tàn ác một cách nguyên thủy – rất gần với brutal nhưng mang sắc thái hoang dã hơn.
Ví dụ:
The attack was carried out with savage violence.
(Cuộc tấn công được thực hiện một cách dã man.)
Vicious - Hung ác
Phân biệt:
Vicious là sự độc ác, tàn nhẫn – gần với brutal nhưng thường dùng khi nhấn mạnh ý đồ xấu.
Ví dụ:
The dog gave a vicious bite.
(Con chó cắn rất hung ác.)
Ruthless - Tàn nhẫn
Phân biệt:
Ruthless là không khoan nhượng, sẵn sàng làm điều ác vì mục tiêu – tương tự brutal nhưng thiên về chiến lược.
Ví dụ:
He was ruthless in his business dealings.
(Anh ta rất tàn nhẫn trong các giao dịch kinh doanh.)
Barbaric - Man rợ
Phân biệt:
Barbaric mô tả sự tàn bạo không có tính người – gần với brutal nhưng mạnh hơn và thường dùng trong lịch sử hoặc hình ảnh cực đoan.
Ví dụ:
The punishment was barbaric and inhumane.
(Hình phạt đó thật man rợ và phi nhân tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết