VIETNAMESE
lủn mủn
vụn vặt, nhỏ nhặt
ENGLISH
fragmentary
/ˈfræɡməntri/
piecemeal, partial
Lủn mủn là những phần nhỏ nhặt hoặc không đáng kể.
Ví dụ
1.
Báo cáo đầy những thông tin lủn mủn.
The report was full of fragmentary details.
2.
Những nỗ lực lủn mủn sẽ không giải quyết được vấn đề.
Fragmentary efforts won't solve the problem.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fragmentary (lủn mủn) nhé!
Incomplete – Không đầy đủ
Phân biệt:
Incomplete chỉ thông tin hoặc phần việc còn thiếu sót, chưa trọn vẹn – rất gần với fragmentary trong tính không toàn diện.
Ví dụ:
We only had incomplete information about the incident.
(Chúng tôi chỉ có thông tin không đầy đủ về vụ việc.)
Sporadic – Rời rạc
Phân biệt:
Sporadic mô tả thứ gì đó xảy ra không đều, không liên tục – đồng nghĩa biểu hiện với fragmentary trong dòng thời gian.
Ví dụ:
His attendance has been sporadic lately.
(Dạo gần đây anh ta đi học rất rời rạc.)
Scattered – Lẻ tẻ
Phân biệt:
Scattered thể hiện sự phân bố không đều, thiếu tính hệ thống – gần với fragmentary trong không gian hoặc logic.
Ví dụ:
There were only scattered notes in his journal.
(Chỉ có vài ghi chú lẻ tẻ trong nhật ký của anh ấy.)
Disjointed – Rời rạc, thiếu kết nối
Phân biệt:
Disjointed nói về thứ không liên kết chặt chẽ, ý tưởng rời rạc – tương đương fragmentary trong cấu trúc bài viết hoặc tư duy.
Ví dụ:
His speech was disjointed and hard to follow.
(Bài phát biểu của anh ấy rời rạc và khó hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết