VIETNAMESE
ký gửi hành lý
ENGLISH
luggage check
/ˈlʌɡɪdʒ tʃɛk/
Ký gửi hành lý là gửi hành lý tại nơi giữ hành lý tạm thời.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã ký gửi hành lý tại sân bay.
She used the luggage check at the airport.
2.
Chỗ ký gửi hành lý gần lối vào.
The luggage check was near the entrance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ luggage khi nói hoặc viết nhé!
Check in luggage – gửi hành lý
Ví dụ:
Please arrive early to check in your luggage.
(Vui lòng đến sớm để gửi hành lý)
Carry-on luggage – hành lý xách tay
Ví dụ:
You’re allowed one piece of carry-on luggage on board.
(Bạn được mang một kiện hành lý xách tay lên máy bay)
Lose your luggage – mất hành lý
Ví dụ:
I was stressed because I lost my luggage at the airport.
(Tôi bị căng thẳng vì làm mất hành lý ở sân bay)
Collect your luggage – lấy lại hành lý
Ví dụ:
You can collect your luggage at carousel number 3.
(Bạn có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 3)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết