VIETNAMESE

lời chào

Lời chào hỏi

word

ENGLISH

Greeting

  
NOUN

/ˈɡriː.tɪŋ/

Salutation, Hello

Lời chào là những từ hoặc cụm từ được dùng để chào hỏi hoặc mở đầu giao tiếp.

Ví dụ

1.

Anh ấy đưa ra lời chào ấm áp cho các vị khách.

He offered a warm greeting to the guests.

2.

Những lời chào như Chào buổi sáng tạo ra một tông thái tích cực.

Greetings like Good morning set a positive tone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ greeting khi nói hoặc viết nhé! check Offer a greeting – đưa ra lời chào Ví dụ: The receptionist offered a warm greeting to each guest. (Lễ tân đã đưa ra lời chào thân thiện với từng vị khách) check Exchange greetings – trao nhau lời chào Ví dụ: The leaders exchanged greetings before the meeting. (Các nhà lãnh đạo đã trao nhau lời chào trước buổi họp) check Send a greeting – gửi lời chào Ví dụ: She sent a greeting to her colleagues via email. (Cô ấy đã gửi lời chào tới đồng nghiệp qua email) check Include a greeting – bao gồm lời chào Ví dụ: Don’t forget to include a greeting at the start of your letter. (Đừng quên bao gồm lời chào ở đầu thư của bạn)