VIETNAMESE

lụn đời

đổ nát, suy sụp

word

ENGLISH

ruined

  
ADJ

/ˈruːɪnd/

destroyed, collapsed

Lụn đời là trạng thái cuộc sống suy sụp hoặc đi vào ngõ cụt.

Ví dụ

1.

Cuộc đời lụn của anh ấy để lại sự tuyệt vọng.

His ruined career left him hopeless.

2.

Một cuộc đời lụn vẫn có thể tìm thấy hy vọng.

A ruined life can still find hope.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ruined (lụn đời) nhé! check Destroyed – Bị phá hủy Phân biệt: Destroyed là bị hủy hoại hoàn toàn, không thể khôi phục – rất gần với ruined trong bối cảnh tiêu cực. Ví dụ: His business was destroyed by the scandal. (Doanh nghiệp của anh ta bị hủy hoại bởi bê bối.) check Shattered – Tan nát Phân biệt: Shattered mô tả trạng thái bị vỡ vụn cả về tinh thần và vật chất – đồng nghĩa cảm xúc với ruined. Ví dụ: Her dreams were shattered overnight. (Ước mơ của cô ấy tan nát chỉ sau một đêm.) check Devastated – Suy sụp Phân biệt: Devastated là cảm giác tuyệt vọng khi mọi thứ sụp đổ – gần với ruined trong bối cảnh cá nhân. Ví dụ: He felt devastated after losing everything. (Anh ấy suy sụp sau khi mất hết mọi thứ.) check Collapsed – Sụp đổ Phân biệt: Collapsed mô tả điều gì đó bị đổ vỡ hoàn toàn – tương đương ruined trong nghĩa ẩn dụ. Ví dụ: Their marriage collapsed after years of tension. (Cuộc hôn nhân của họ sụp đổ sau nhiều năm căng thẳng.)