VIETNAMESE
từng
đã từng, trước đây
ENGLISH
once
/wʌns/
formerly, previously
Từng là chỉ một khoảng thời gian hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ
1.
Tôi từng sống ở thành phố này.
I once lived in this city.
2.
Cô ấy từng là một ca sĩ nổi tiếng.
She was once a famous singer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của once nhé!
Previously – Trước đây
Phân biệt:
Previously diễn tả điều đã từng xảy ra trong quá khứ, đồng nghĩa lịch sự với once trong văn viết.
Ví dụ:
She previously worked as a teacher.
(Cô ấy từng làm giáo viên.)
Formerly – Xưa kia
Phân biệt:
Formerly là từ trang trọng chỉ điều gì đã từng xảy ra, gần nghĩa với once trong văn bản hành chính hoặc lịch sử.
Ví dụ:
He was formerly known as a famous athlete.
(Anh ta từng được biết đến là một vận động viên nổi tiếng.)
In the past – Trong quá khứ
Phân biệt:
In the past là cụm diễn đạt thân mật chỉ thời gian trước đây, tương đương với once trong hội thoại thông thường.
Ví dụ:
In the past, this area was farmland.
(Trong quá khứ, khu vực này là đất nông nghiệp.)
Used to – Từng
Phân biệt:
Used to là cấu trúc ngữ pháp diễn tả hành động từng xảy ra nhưng không còn nữa, rất gần nghĩa chức năng với once.
Ví dụ:
I used to live in this neighborhood.
(Tôi từng sống ở khu này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết