VIETNAMESE
nám tàn nhang
ENGLISH
freckles
/ˈfrɛklz/
spots
Nám tàn nhang là sự xuất hiện các đốm nâu nhỏ trên da do sắc tố melanin.
Ví dụ
1.
Cô ấy có nám tàn nhang trên má.
She has freckles on her cheeks.
2.
Nám tàn nhang trở nên rõ hơn dưới ánh nắng.
Freckles become more visible in sunlight.
Ghi chú
Từ Freckles là một từ vựng thuộc lĩnh vực da liễu và đặc điểm cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sun spots – Đốm nâu do nắng
Ví dụ:
Freckles are small sun spots that appear on the skin after sun exposure.
(Nám tàn nhang là các đốm nâu nhỏ xuất hiện sau khi tiếp xúc ánh nắng.)
Skin pigment – Sắc tố da
Ví dụ:
Freckles are caused by an uneven distribution of skin pigment called melanin.
(Tàn nhang được gây ra bởi sự phân bố không đều của sắc tố da gọi là melanin.)
Facial spots – Đốm trên mặt
Ví dụ:
Freckles are most commonly seen as facial spots on the cheeks and nose.
(Tàn nhang thường xuất hiện dưới dạng đốm trên mặt, ở má và mũi.)
Genetic feature – Đặc điểm di truyền
Ví dụ:
Freckles can be a genetic feature passed down in fair-skinned families.
(Tàn nhang có thể là đặc điểm di truyền ở những gia đình có làn da sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết