VIETNAMESE

phản xạ nhanh

Phản ứng nhanh

word

ENGLISH

Quick reflex

  
NOUN

/kwɪk ˈriːˌflɛks/

Rapid response

Phản xạ nhanh là khả năng phản ứng một cách mau lẹ và chính xác với kích thích.

Ví dụ

1.

Anh ấy có phản xạ nhanh trong thể thao.

He has quick reflexes in sports.

2.

Phản xạ nhanh rất quan trọng khi lái xe.

Quick reflexes are important in driving.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reflex khi nói hoặc viết nhé! check Test your reflexes – kiểm tra phản xạ Ví dụ: The doctor tapped his knee to test his reflexes. (Bác sĩ gõ vào đầu gối anh ấy để kiểm tra phản xạ) check Have sharp reflexes – có phản xạ nhạy bén Ví dụ: Goalkeepers need to have sharp reflexes to react in time. (Thủ môn cần có phản xạ nhạy bén để phản ứng kịp thời) check Reflex training – luyện tập phản xạ Ví dụ: Martial artists go through intense reflex training. (Các võ sĩ phải luyện tập phản xạ một cách nghiêm ngặt) check Automatic reflex – phản xạ tự nhiên Ví dụ: Blinking when something flies toward your eyes is an automatic reflex. (Chớp mắt khi có vật bay tới mắt là một phản xạ tự nhiên)