VIETNAMESE

ghiền

nghiện, mê mẩn

word

ENGLISH

Addicted

  
ADJ

/əˈdɪk.tɪd/

obsessed, hooked

Ghiền là cảm giác thích thú mãnh liệt hoặc nghiện một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghiền trò chơi điện tử.

He is addicted to video games.

2.

Cô ấy ghiền cà phê.

She became addicted to coffee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của addicted (ghiền) nhé! check Hooked - Bị nghiện Phân biệt: Hooked là từ thân mật chỉ sự nghiện hoặc thích mạnh – rất gần với addicted trong văn nói. Ví dụ: She’s hooked on Korean dramas. (Cô ấy ghiền phim Hàn Quốc.) check Obsessed - Ám ảnh, nghiện Phân biệt: Obsessed mang nghĩa bị cuốn vào thứ gì đó đến mức mất kiểm soát – tương đương addicted nhưng có thể bao hàm cảm xúc hoặc hành vi. Ví dụ: He’s obsessed with fitness routines. (Anh ấy bị ám ảnh với việc tập luyện.) check Dependent - Phụ thuộc Phân biệt: Dependent là tình trạng không thể sống thiếu thứ gì – gần với addicted nhưng mang sắc thái nghiêm trọng hơn. Ví dụ: She’s dependent on caffeine to stay awake. (Cô ấy phụ thuộc vào caffeine để tỉnh táo.) check Craving - Thèm muốn mạnh Phân biệt: Craving thường đi kèm với cảm giác khao khát mạnh mẽ – gần với addicted trong nghĩa "thèm" một món gì đó. Ví dụ: I’ve been craving bubble tea all week. (Tôi ghiền trà sữa cả tuần nay.)