VIETNAMESE
kiểm kê hàng tồn kho
Ghi nhận tồn kho
ENGLISH
Stock inventory
/stɒk ˈɪnvəntəri/
Inventory assessment
Kiểm kê hàng tồn kho là ghi nhận và kiểm tra số lượng hàng tồn.
Ví dụ
1.
Đội đã hoàn thành kiểm kê hàng tồn kho hôm qua.
The team completed the stock inventory yesterday.
2.
Kiểm kê hàng tồn kho rất quan trọng trong quản lý kho.
Stock inventories are crucial for warehouse management.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inventory khi nói hoặc viết nhé!
Check inventory – kiểm tra tồn kho
Ví dụ:
The manager checked the inventory before placing a new order.
(Người quản lý đã kiểm tra tồn kho trước khi đặt hàng mới)
Record inventory – ghi nhận tồn kho
Ví dụ:
Staff must record the inventory at the end of each day.
(Nhân viên phải ghi nhận tồn kho vào cuối mỗi ngày)
Update inventory – cập nhật tồn kho
Ví dụ:
The system automatically updates the inventory after each sale.
(Hệ thống tự động cập nhật tồn kho sau mỗi lần bán)
Audit inventory – kiểm toán tồn kho
Ví dụ:
The company audited the inventory to ensure accuracy.
(Công ty đã kiểm toán tồn kho để đảm bảo tính chính xác)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết