VIETNAMESE

hệch

hở hoác, lòi ra

word

ENGLISH

gaping

  
ADJ

/ˈɡeɪpɪŋ/

open, ajar

“Hệch” là trạng thái hở, lệch ra, thường không khít, không gọn.

Ví dụ

1.

Cái áo nó hệch nút ra.

His shirt was gaping at the buttons.

2.

Cánh cửa hệch ra giữa gió.

The door was gaping in the wind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gaping (hệch – mở to, há hốc) nhé! check Wide open – Mở toang Phân biệt: Wide open là trạng thái mở lớn đến mức không che đậy, rất gần nghĩa hình ảnh với gaping. Ví dụ: The door was left wide open all night. (Cánh cửa bị mở toang suốt đêm.) check Ajar – Hơi hé (ngược nghĩa nhẹ) Phân biệt: Ajar thường dùng với cửa hoặc miệng mở khẽ, không hoàn toàn, là trạng thái nhẹ hơn gaping để so sánh ngược nghĩa. Ví dụ: The window was left slightly ajar. (Cửa sổ để hé một chút.) check Agape – Há hốc (miệng) Phân biệt: Agape là trạng thái miệng mở to vì ngạc nhiên hay sốc, đồng nghĩa cảm xúc với gaping. Ví dụ: She stood agape at the news. (Cô ấy đứng há hốc miệng khi nghe tin.) check Yawning – Rộng hoác Phân biệt: Yawning mô tả một khoảng trống lớn, sâu, đồng nghĩa văn học với gaping. Ví dụ: A yawning chasm stretched before them. (Một vực thẳm rộng hoác trải dài trước mắt họ.)