VIETNAMESE
cật sức
nỗ lực hết mình
ENGLISH
exert all effort
/ɪɡˈzɜːrt ɔːl ˈɛfərt/
give one's all
Cật sức là dốc toàn lực để hoàn thành việc gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy cật sức để hoàn thành đúng hạn.
He exerted all effort to meet the deadline.
2.
Cật sức để đạt được ước mơ.
Exert all effort to achieve your dreams.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ effort khi nói hoặc viết nhé!
Put in effort – bỏ công sức
Ví dụ:
She put in a lot of effort to improve her grades.
(Cô ấy bỏ nhiều công sức để cải thiện điểm số)
Make a joint effort – cùng nỗ lực
Ví dụ:
The team made a joint effort to complete the project.
(Cả nhóm cùng nỗ lực hoàn thành dự án)
Sincere effort – nỗ lực chân thành
Ví dụ:
His apology came with a sincere effort to change.
(Lời xin lỗi của anh ấy đi kèm với nỗ lực chân thành để thay đổi)
Extra effort – nỗ lực thêm
Ví dụ:
We’ll need to put in extra effort this week to meet the deadline.
(Tuần này chúng ta cần nỗ lực thêm để kịp thời hạn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết